Valuta Ex Logo

XOF đến XAG

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi (XOF) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái XOF/XAG 0.000028902 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xof-to-xag?amount=1

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFA Tây Phi với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXOFPhí chuyển nhượngXAG
0%1 XOF0.0 XOF0.000029 XAG
1%1 XOF0.010 XOF0.000029 XAG
2%1 XOF0.020 XOF0.000028 XAG
3%1 XOF0.030 XOF0.000028 XAG
4%1 XOF0.040 XOF0.000028 XAG
5%1 XOF0.050 XOF0.000027 XAG

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Bạc

XOFXAG
10.000029
50.00014
100.00029
200.00058
500.0014
1000.0029
2500.0072
5000.014
10000.029

Chuyển đổi Bạc thành Franc CFA Tây Phi

XAGXOF
134599.78
5172998.93
10345997.86
20691995.73
501729989.34
1003459978.69
2508649946.73
50017299893.47
100034599786.94

Thông tin thêm về XOF hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ