Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XOF sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XOF đến XCD

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi (XOF) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XOF/XCD 0.0042928 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xof-to-xcd?amount=1

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where XOF is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFA Tây Phi với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXOFPhí chuyển nhượngXCD
0%1 XOF0.0 XOF0.0043 XCD
1%1 XOF0.010 XOF0.0042 XCD
2%1 XOF0.020 XOF0.0042 XCD
3%1 XOF0.030 XOF0.0042 XCD
4%1 XOF0.040 XOF0.0041 XCD
5%1 XOF0.050 XOF0.0041 XCD

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Đô la Đông Caribê

XOFXCD
10.0043
50.021
100.043
200.086
500.21
1000.43
2501.07
5002.14
10004.29

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Franc CFA Tây Phi

XCDXOF
1232.94
51164.72
102329.45
204658.91
5011647.28
10023294.57
25058236.43
500116472.86
1000232945.73

Thông tin thêm về XOF hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ