Tỷ giá hối đoái XOF/ZMW 0.048708 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.049 ZMW |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.048 ZMW |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.048 ZMW |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.047 ZMW |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.047 ZMW |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.046 ZMW |
XOF | ZMW |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.97 |
50 | 2.43 |
100 | 4.87 |
250 | 12.17 |
500 | 24.35 |
1000 | 48.7 |
ZMW | XOF |
1 | 20.53 |
5 | 102.65 |
10 | 205.3 |
20 | 410.6 |
50 | 1026.51 |
100 | 2053.03 |
250 | 5132.59 |
500 | 10265.18 |
1000 | 20530.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.