Chuyển đổi Franc CFP sang Afghani Afghanistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang AFN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến AFN

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái XPF/AFN 0.67029 đã cập nhật 40 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-afn?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where XPF is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngAFN
0%1 XPF0.0 XPF0.67 AFN
1%1 XPF0.010 XPF0.66 AFN
2%1 XPF0.020 XPF0.66 AFN
3%1 XPF0.030 XPF0.65 AFN
4%1 XPF0.040 XPF0.64 AFN
5%1 XPF0.050 XPF0.64 AFN

Chuyển đổi Franc CFP thành Afghani Afghanistan

XPFAFN
10.67
53.35
106.7
2013.4
5033.51
10067.02
250167.57
500335.14
1000670.29

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Franc CFP

AFNXPF
11.49
57.45
1014.91
2029.83
5074.59
100149.18
250372.97
500745.94
10001491.88

Thông tin thêm về XPF hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ