Valuta Ex Logo

XPF đến ARS

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Peso Argentina (ARS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
ARS - Peso Argentinaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XPF/ARS 11.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-ars?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

world mapcountries where XPF is usedcountries where ARS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Peso Argentina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngARS
0%1 XPF0.0 XPF11.32 ARS
1%1 XPF0.010 XPF11.2 ARS
2%1 XPF0.020 XPF11.09 ARS
3%1 XPF0.030 XPF10.98 ARS
4%1 XPF0.040 XPF10.86 ARS
5%1 XPF0.050 XPF10.75 ARS

Chuyển đổi Franc CFP thành Peso Argentina

XPFARS
111.32
556.6
10113.2
20226.41
50566.03
1001132.06
2502830.16
5005660.33
100011320.66

Chuyển đổi Peso Argentina thành Franc CFP

ARSXPF
10.088
50.44
100.88
201.76
504.41
1008.83
25022.08
50044.16
100088.33

Thông tin thêm về XPF hoặc ARS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ