Chuyển đổi Franc CFP sang Đô la Australia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang AUD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến AUD

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XPF/AUD 0.014010 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-aud?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where XPF is usedcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngAUD
0%1 XPF0.0 XPF0.014 AUD
1%1 XPF0.010 XPF0.014 AUD
2%1 XPF0.020 XPF0.014 AUD
3%1 XPF0.030 XPF0.014 AUD
4%1 XPF0.040 XPF0.013 AUD
5%1 XPF0.050 XPF0.013 AUD

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Australia

XPFAUD
10.014
50.070
100.14
200.28
500.70
1001.4
2503.5
5007
100014

Chuyển đổi Đô la Australia thành Franc CFP

AUDXPF
171.37
5356.89
10713.79
201427.59
503568.98
1007137.97
25017844.94
50035689.88
100071379.76

Thông tin thêm về XPF hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ