Tỷ giá hối đoái XPF/BBD 0.019634 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.020 BBD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.019 BBD |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.019 BBD |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.019 BBD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.019 BBD |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.019 BBD |
XPF | BBD |
1 | 0.020 |
5 | 0.098 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.98 |
100 | 1.96 |
250 | 4.9 |
500 | 9.81 |
1000 | 19.63 |
BBD | XPF |
1 | 50.93 |
5 | 254.66 |
10 | 509.32 |
20 | 1018.64 |
50 | 2546.61 |
100 | 5093.22 |
250 | 12733.06 |
500 | 25466.12 |
1000 | 50932.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.