Tỷ giá hối đoái XPF/BHD 0.0035917 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0036 BHD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0036 BHD |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0035 BHD |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0035 BHD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0034 BHD |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0034 BHD |
XPF | BHD |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.072 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.90 |
500 | 1.79 |
1000 | 3.59 |
BHD | XPF |
1 | 278.41 |
5 | 1392.08 |
10 | 2784.16 |
20 | 5568.32 |
50 | 13920.81 |
100 | 27841.62 |
250 | 69604.05 |
500 | 139208.1 |
1000 | 278416.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.