Chuyển đổi Franc CFP sang Đô la Brunei | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang BND - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến BND

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Đô la Brunei (BND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
BND - Đô la Bruneiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XPF/BND 0.011784 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-bnd?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

world mapcountries where XPF is usedcountries where BND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Đô la Brunei

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngBND
0%1 XPF0.0 XPF0.012 BND
1%1 XPF0.010 XPF0.012 BND
2%1 XPF0.020 XPF0.012 BND
3%1 XPF0.030 XPF0.011 BND
4%1 XPF0.040 XPF0.011 BND
5%1 XPF0.050 XPF0.011 BND

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Brunei

XPFBND
10.012
50.059
100.12
200.24
500.59
1001.17
2502.94
5005.89
100011.78

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Franc CFP

BNDXPF
184.86
5424.31
10848.63
201697.27
504243.18
1008486.36
25021215.9
50042431.81
100084863.62

Thông tin thêm về XPF hoặc BND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ