Tỷ giá hối đoái XPF/BRL 0.054247 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | BRL |
| 0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.054 BRL |
| 1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.054 BRL |
| 2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.053 BRL |
| 3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.053 BRL |
| 4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.052 BRL |
| 5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.052 BRL |
| XPF | BRL |
| 1 | 0.054 |
| 5 | 0.27 |
| 10 | 0.54 |
| 20 | 1.08 |
| 50 | 2.71 |
| 100 | 5.42 |
| 250 | 13.56 |
| 500 | 27.12 |
| 1000 | 54.24 |
| BRL | XPF |
| 1 | 18.43 |
| 5 | 92.17 |
| 10 | 184.34 |
| 20 | 368.68 |
| 50 | 921.7 |
| 100 | 1843.41 |
| 250 | 4608.53 |
| 500 | 9217.07 |
| 1000 | 18434.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.