Tỷ giá hối đoái XPF/BRL 0.056514 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.057 BRL |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.056 BRL |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.055 BRL |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.055 BRL |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.054 BRL |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.054 BRL |
XPF | BRL |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.82 |
100 | 5.65 |
250 | 14.12 |
500 | 28.25 |
1000 | 56.51 |
BRL | XPF |
1 | 17.69 |
5 | 88.47 |
10 | 176.94 |
20 | 353.89 |
50 | 884.74 |
100 | 1769.48 |
250 | 4423.7 |
500 | 8847.4 |
1000 | 17694.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.