Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0090 BSD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0089 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0088 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0087 BSD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0086 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0085 BSD |
XPF | BSD |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.24 |
500 | 4.48 |
1000 | 8.97 |
BSD | XPF |
1 | 111.4 |
5 | 557.02 |
10 | 1114.05 |
20 | 2228.1 |
50 | 5570.27 |
100 | 11140.54 |
250 | 27851.35 |
500 | 55702.71 |
1000 | 111405.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.