Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0081 CHF |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0080 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0079 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0079 CHF |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0078 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0077 CHF |
XPF | CHF |
1 | 0.0081 |
5 | 0.041 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.81 |
250 | 2.02 |
500 | 4.05 |
1000 | 8.1 |
CHF | XPF |
1 | 123.38 |
5 | 616.94 |
10 | 1233.88 |
20 | 2467.77 |
50 | 6169.44 |
100 | 12338.89 |
250 | 30847.22 |
500 | 61694.45 |
1000 | 123388.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.