Valuta Ex Logo

XPF đến CHF

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Franc Thụy sĩ (CHF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XPF/CHF 0.0076915 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-chf?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

world mapcountries where XPF is usedcountries where CHF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Franc Thụy sĩ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngCHF
0%1 XPF0.0 XPF0.0077 CHF
1%1 XPF0.010 XPF0.0076 CHF
2%1 XPF0.020 XPF0.0075 CHF
3%1 XPF0.030 XPF0.0075 CHF
4%1 XPF0.040 XPF0.0074 CHF
5%1 XPF0.050 XPF0.0073 CHF

Chuyển đổi Franc CFP thành Franc Thụy sĩ

XPFCHF
10.0077
50.038
100.077
200.15
500.38
1000.77
2501.92
5003.84
10007.69

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Franc CFP

CHFXPF
1130.01
5650.07
101300.14
202600.28
506500.71
10013001.42
25032503.57
50065007.14
1000130014.29

Thông tin thêm về XPF hoặc CHF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ