Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

XPF đến CLF

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ XPF
XPF - Franc CFPselect icon
Fr
Logo tiền tệ CLF
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái XPF/CLF 0.00023799 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-clf?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where XPF is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngCLF
0%1 XPF0.0 XPF0.00024 CLF
1%1 XPF0.010 XPF0.00024 CLF
2%1 XPF0.020 XPF0.00023 CLF
3%1 XPF0.030 XPF0.00023 CLF
4%1 XPF0.040 XPF0.00023 CLF
5%1 XPF0.050 XPF0.00023 CLF

Chuyển đổi Franc CFP thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

XPFCLF
10.00024
50.0012
100.0024
200.0048
500.012
1000.024
2500.059
5000.12
10000.24

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Franc CFP

CLFXPF
14201.89
521009.48
1042018.97
2084037.95
50210094.88
100420189.77
2501050474.43
5002100948.87
10004201897.75

Thông tin thêm về XPF hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ