Tỷ giá hối đoái XPF/CNY 0.069839 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.070 CNY |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.069 CNY |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.068 CNY |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.068 CNY |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.067 CNY |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.066 CNY |
XPF | CNY |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.49 |
100 | 6.98 |
250 | 17.45 |
500 | 34.91 |
1000 | 69.83 |
CNY | XPF |
1 | 14.31 |
5 | 71.59 |
10 | 143.18 |
20 | 286.37 |
50 | 715.93 |
100 | 1431.86 |
250 | 3579.66 |
500 | 7159.32 |
1000 | 14318.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.