Chuyển đổi Franc CFP sang Peso Colombia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang COP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến COP

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Peso Colombia (COP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
COP - Peso Colombiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XPF/COP 36.43 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-cop?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

world mapcountries where XPF is usedcountries where COP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Peso Colombia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngCOP
0%1 XPF0.0 XPF36.43 COP
1%1 XPF0.010 XPF36.06 COP
2%1 XPF0.020 XPF35.7 COP
3%1 XPF0.030 XPF35.33 COP
4%1 XPF0.040 XPF34.97 COP
5%1 XPF0.050 XPF34.6 COP

Chuyển đổi Franc CFP thành Peso Colombia

XPFCOP
136.43
5182.15
10364.31
20728.62
501821.55
1003643.1
2509107.75
50018215.51
100036431.03

Chuyển đổi Peso Colombia thành Franc CFP

COPXPF
10.027
50.14
100.27
200.55
501.37
1002.74
2506.86
50013.72
100027.44

Thông tin thêm về XPF hoặc COP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ