Chuyển đổi Franc CFP sang Escudo Cape Verde | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang CVE - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến CVE

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Escudo Cape Verde (CVE) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc

Tỷ giá hối đoái XPF/CVE 0.92458 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-cve?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

world mapcountries where XPF is usedcountries where CVE is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Escudo Cape Verde

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngCVE
0%1 XPF0.0 XPF0.92 CVE
1%1 XPF0.010 XPF0.92 CVE
2%1 XPF0.020 XPF0.91 CVE
3%1 XPF0.030 XPF0.90 CVE
4%1 XPF0.040 XPF0.89 CVE
5%1 XPF0.050 XPF0.88 CVE

Chuyển đổi Franc CFP thành Escudo Cape Verde

XPFCVE
10.92
54.62
109.24
2018.49
5046.22
10092.45
250231.14
500462.28
1000924.57

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Franc CFP

CVEXPF
11.08
55.4
1010.81
2021.63
5054.07
100108.15
250270.39
500540.78
10001081.57

Thông tin thêm về XPF hoặc CVE

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ