Chuyển đổi Franc CFP sang Koruna Cộng hòa Séc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang CZK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến CZK

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon

Tỷ giá hối đoái XPF/CZK 0.21065 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-czk?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

world mapcountries where XPF is usedcountries where CZK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Koruna Cộng hòa Séc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngCZK
0%1 XPF0.0 XPF0.21 CZK
1%1 XPF0.010 XPF0.21 CZK
2%1 XPF0.020 XPF0.21 CZK
3%1 XPF0.030 XPF0.20 CZK
4%1 XPF0.040 XPF0.20 CZK
5%1 XPF0.050 XPF0.20 CZK

Chuyển đổi Franc CFP thành Koruna Cộng hòa Séc

XPFCZK
10.21
51.05
102.1
204.21
5010.53
10021.06
25052.66
500105.32
1000210.64

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Franc CFP

CZKXPF
14.74
523.73
1047.47
2094.94
50237.36
100474.72
2501186.81
5002373.62
10004747.24

Thông tin thêm về XPF hoặc CZK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ