Chuyển đổi Franc CFP sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến EGP

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XPF/EGP 0.43888 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-egp?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where XPF is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngEGP
0%1 XPF0.0 XPF0.44 EGP
1%1 XPF0.010 XPF0.43 EGP
2%1 XPF0.020 XPF0.43 EGP
3%1 XPF0.030 XPF0.43 EGP
4%1 XPF0.040 XPF0.42 EGP
5%1 XPF0.050 XPF0.42 EGP

Chuyển đổi Franc CFP thành Bảng Ai Cập

XPFEGP
10.44
52.19
104.38
208.77
5021.94
10043.88
250109.72
500219.44
1000438.88

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Franc CFP

EGPXPF
12.27
511.39
1022.78
2045.57
50113.92
100227.85
250569.62
5001139.25
10002278.51

Thông tin thêm về XPF hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ