Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.020 FJD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.020 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.020 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.020 FJD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.019 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.019 FJD |
XPF | FJD |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.01 |
100 | 2.02 |
250 | 5.07 |
500 | 10.14 |
1000 | 20.28 |
FJD | XPF |
1 | 49.3 |
5 | 246.51 |
10 | 493.03 |
20 | 986.07 |
50 | 2465.19 |
100 | 4930.39 |
250 | 12325.98 |
500 | 24651.97 |
1000 | 49303.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.