Valuta Ex Logo

XPF đến GBP

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Bảng Anh (GBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
GBP - Bảng Anhselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XPF/GBP 0.0073348 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-gbp?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

world mapcountries where XPF is usedcountries where GBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Bảng Anh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngGBP
0%1 XPF0.0 XPF0.0073 GBP
1%1 XPF0.010 XPF0.0073 GBP
2%1 XPF0.020 XPF0.0072 GBP
3%1 XPF0.030 XPF0.0071 GBP
4%1 XPF0.040 XPF0.0070 GBP
5%1 XPF0.050 XPF0.0070 GBP

Chuyển đổi Franc CFP thành Bảng Anh

XPFGBP
10.0073
50.037
100.073
200.15
500.37
1000.73
2501.83
5003.66
10007.33

Chuyển đổi Bảng Anh thành Franc CFP

GBPXPF
1136.33
5681.68
101363.36
202726.72
506816.81
10013633.62
25034084.05
50068168.11
1000136336.23

Thông tin thêm về XPF hoặc GBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ