Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.024 GEL |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.024 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.024 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.023 GEL |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.023 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.023 GEL |
XPF | GEL |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.4 |
250 | 6 |
500 | 12.01 |
1000 | 24.02 |
GEL | XPF |
1 | 41.61 |
5 | 208.08 |
10 | 416.17 |
20 | 832.34 |
50 | 2080.85 |
100 | 4161.71 |
250 | 10404.29 |
500 | 20808.59 |
1000 | 41617.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.