Tỷ giá hối đoái XPF/GEL 0.026202 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.026 GEL |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.026 GEL |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.026 GEL |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.025 GEL |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.025 GEL |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.025 GEL |
XPF | GEL |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.31 |
100 | 2.62 |
250 | 6.55 |
500 | 13.1 |
1000 | 26.2 |
GEL | XPF |
1 | 38.16 |
5 | 190.82 |
10 | 381.64 |
20 | 763.29 |
50 | 1908.23 |
100 | 3816.46 |
250 | 9541.15 |
500 | 19082.31 |
1000 | 38164.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.