Chuyển đổi Franc CFP sang Franc Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang GNF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến GNF

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XPF/GNF 75.2 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-gnf?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where XPF is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngGNF
0%1 XPF0.0 XPF75.2 GNF
1%1 XPF0.010 XPF74.45 GNF
2%1 XPF0.020 XPF73.7 GNF
3%1 XPF0.030 XPF72.94 GNF
4%1 XPF0.040 XPF72.19 GNF
5%1 XPF0.050 XPF71.44 GNF

Chuyển đổi Franc CFP thành Franc Guinea

XPFGNF
175.2
5376.02
10752.05
201504.1
503760.27
1007520.54
25018801.35
50037602.71
100075205.43

Chuyển đổi Franc Guinea thành Franc CFP

GNFXPF
10.013
50.066
100.13
200.27
500.66
1001.32
2503.32
5006.64
100013.29

Thông tin thêm về XPF hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ