Tỷ giá hối đoái XPF/GTQ 0.074888 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.075 GTQ |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.074 GTQ |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.073 GTQ |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.073 GTQ |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.072 GTQ |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.071 GTQ |
XPF | GTQ |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.74 |
100 | 7.48 |
250 | 18.72 |
500 | 37.44 |
1000 | 74.88 |
GTQ | XPF |
1 | 13.35 |
5 | 66.76 |
10 | 133.53 |
20 | 267.06 |
50 | 667.66 |
100 | 1335.33 |
250 | 3338.32 |
500 | 6676.65 |
1000 | 13353.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.