Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.070 HKD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.069 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.069 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.068 HKD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.067 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.067 HKD |
XPF | HKD |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.5 |
100 | 7.01 |
250 | 17.54 |
500 | 35.08 |
1000 | 70.17 |
HKD | XPF |
1 | 14.24 |
5 | 71.24 |
10 | 142.49 |
20 | 284.99 |
50 | 712.47 |
100 | 1424.95 |
250 | 3562.38 |
500 | 7124.76 |
1000 | 14249.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.