Valuta Ex Logo

XPF đến IQD

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái XPF/IQD 12.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-iqd?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where XPF is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngIQD
0%1 XPF0.0 XPF12.74 IQD
1%1 XPF0.010 XPF12.61 IQD
2%1 XPF0.020 XPF12.49 IQD
3%1 XPF0.030 XPF12.36 IQD
4%1 XPF0.040 XPF12.23 IQD
5%1 XPF0.050 XPF12.1 IQD

Chuyển đổi Franc CFP thành Dinar Iraq

XPFIQD
112.74
563.73
10127.46
20254.92
50637.31
1001274.62
2503186.57
5006373.14
100012746.28

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Franc CFP

IQDXPF
10.078
50.39
100.78
201.56
503.92
1007.84
25019.61
50039.22
100078.45

Thông tin thêm về XPF hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ