Chuyển đổi Franc CFP sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến ISK

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XPF/ISK 1.22 đã cập nhật 39 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-isk?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where XPF is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngISK
0%1 XPF0.0 XPF1.22 ISK
1%1 XPF0.010 XPF1.2 ISK
2%1 XPF0.020 XPF1.19 ISK
3%1 XPF0.030 XPF1.18 ISK
4%1 XPF0.040 XPF1.17 ISK
5%1 XPF0.050 XPF1.15 ISK

Chuyển đổi Franc CFP thành Króna Iceland

XPFISK
11.22
56.1
1012.2
2024.41
5061.04
100122.08
250305.22
500610.44
10001220.89

Chuyển đổi Króna Iceland thành Franc CFP

ISKXPF
10.82
54.09
108.19
2016.38
5040.95
10081.9
250204.76
500409.53
1000819.07

Thông tin thêm về XPF hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ