Tỷ giá hối đoái XPF/JEP 0.0073460 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0073 JEP |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0073 JEP |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0072 JEP |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0071 JEP |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0071 JEP |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0070 JEP |
XPF | JEP |
1 | 0.0073 |
5 | 0.037 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.73 |
250 | 1.83 |
500 | 3.67 |
1000 | 7.34 |
JEP | XPF |
1 | 136.12 |
5 | 680.64 |
10 | 1361.29 |
20 | 2722.58 |
50 | 6806.45 |
100 | 13612.91 |
250 | 34032.27 |
500 | 68064.55 |
1000 | 136129.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.