Chuyển đổi Franc CFP sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến KES

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XPF/KES 1.12 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-kes?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where XPF is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngKES
0%1 XPF0.0 XPF1.12 KES
1%1 XPF0.010 XPF1.11 KES
2%1 XPF0.020 XPF1.1 KES
3%1 XPF0.030 XPF1.09 KES
4%1 XPF0.040 XPF1.08 KES
5%1 XPF0.050 XPF1.07 KES

Chuyển đổi Franc CFP thành Shilling Kenya

XPFKES
11.12
55.64
1011.29
2022.58
5056.47
100112.94
250282.37
500564.74
10001129.48

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Franc CFP

KESXPF
10.89
54.42
108.85
2017.7
5044.26
10088.53
250221.34
500442.68
1000885.36

Thông tin thêm về XPF hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ