Valuta Ex Logo

XPF đến KHR

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XPF/KHR 38.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-khr?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where XPF is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XPF0.0 XPF38.14 KHR
1%1 XPF0.010 XPF37.76 KHR
2%1 XPF0.020 XPF37.37 KHR
3%1 XPF0.030 XPF36.99 KHR
4%1 XPF0.040 XPF36.61 KHR
5%1 XPF0.050 XPF36.23 KHR

Chuyển đổi Franc CFP thành Riel Campuchia

XPFKHR
138.14
5190.7
10381.41
20762.83
501907.07
1003814.15
2509535.38
50019070.76
100038141.53

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Franc CFP

KHRXPF
10.026
50.13
100.26
200.52
501.31
1002.62
2506.55
50013.1
100026.21

Thông tin thêm về XPF hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ