Chuyển đổi Franc CFP sang Denar Macedonia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang MKD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến MKD

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái XPF/MKD 0.51449 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-mkd?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where XPF is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngMKD
0%1 XPF0.0 XPF0.51 MKD
1%1 XPF0.010 XPF0.51 MKD
2%1 XPF0.020 XPF0.50 MKD
3%1 XPF0.030 XPF0.50 MKD
4%1 XPF0.040 XPF0.49 MKD
5%1 XPF0.050 XPF0.49 MKD

Chuyển đổi Franc CFP thành Denar Macedonia

XPFMKD
10.51
52.57
105.14
2010.28
5025.72
10051.44
250128.62
500257.24
1000514.48

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Franc CFP

MKDXPF
11.94
59.71
1019.43
2038.87
5097.18
100194.36
250485.91
500971.83
10001943.67

Thông tin thêm về XPF hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ