Valuta Ex Logo

XPF đến MMK

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái XPF/MMK 20 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-mmk?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where XPF is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngMMK
0%1 XPF0.0 XPF20 MMK
1%1 XPF0.010 XPF19.8 MMK
2%1 XPF0.020 XPF19.6 MMK
3%1 XPF0.030 XPF19.4 MMK
4%1 XPF0.040 XPF19.2 MMK
5%1 XPF0.050 XPF19 MMK

Chuyển đổi Franc CFP thành Kyat Myanma

XPFMMK
120
5100.04
10200.08
20400.17
501000.44
1002000.89
2505002.24
50010004.48
100020008.97

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Franc CFP

MMKXPF
10.050
50.25
100.50
201.0
502.49
1004.99
25012.49
50024.98
100049.97

Thông tin thêm về XPF hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ