Chuyển đổi Franc CFP sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến NPR

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái XPF/NPR 1.2 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-npr?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where XPF is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngNPR
0%1 XPF0.0 XPF1.2 NPR
1%1 XPF0.010 XPF1.19 NPR
2%1 XPF0.020 XPF1.18 NPR
3%1 XPF0.030 XPF1.16 NPR
4%1 XPF0.040 XPF1.15 NPR
5%1 XPF0.050 XPF1.14 NPR

Chuyển đổi Franc CFP thành Rupee Nepal

XPFNPR
11.2
56.02
1012.05
2024.1
5060.25
100120.51
250301.29
500602.59
10001205.18

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Franc CFP

NPRXPF
10.83
54.14
108.29
2016.59
5041.48
10082.97
250207.43
500414.87
1000829.75

Thông tin thêm về XPF hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ