Chuyển đổi Franc CFP sang Rupee Pakistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang PKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến PKR

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái XPF/PKR 2.42 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-pkr?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where XPF is usedcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngPKR
0%1 XPF0.0 XPF2.42 PKR
1%1 XPF0.010 XPF2.4 PKR
2%1 XPF0.020 XPF2.37 PKR
3%1 XPF0.030 XPF2.35 PKR
4%1 XPF0.040 XPF2.32 PKR
5%1 XPF0.050 XPF2.3 PKR

Chuyển đổi Franc CFP thành Rupee Pakistan

XPFPKR
12.42
512.13
1024.26
2048.53
50121.33
100242.67
250606.67
5001213.35
10002426.7

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Franc CFP

PKRXPF
10.41
52.06
104.12
208.24
5020.6
10041.2
250103.02
500206.04
1000412.08

Thông tin thêm về XPF hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ