Tỷ giá hối đoái XPF/TJS 0.088777 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | TJS |
| 0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.089 TJS |
| 1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.088 TJS |
| 2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.087 TJS |
| 3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.086 TJS |
| 4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.085 TJS |
| 5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.084 TJS |
| XPF | TJS |
| 1 | 0.089 |
| 5 | 0.44 |
| 10 | 0.89 |
| 20 | 1.77 |
| 50 | 4.43 |
| 100 | 8.87 |
| 250 | 22.19 |
| 500 | 44.38 |
| 1000 | 88.77 |
| TJS | XPF |
| 1 | 11.26 |
| 5 | 56.32 |
| 10 | 112.64 |
| 20 | 225.28 |
| 50 | 563.2 |
| 100 | 1126.41 |
| 250 | 2816.04 |
| 500 | 5632.09 |
| 1000 | 11264.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.