Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.098 TJS |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.097 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.096 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.095 TJS |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.094 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.093 TJS |
XPF | TJS |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.9 |
100 | 9.81 |
250 | 24.54 |
500 | 49.08 |
1000 | 98.17 |
TJS | XPF |
1 | 10.18 |
5 | 50.92 |
10 | 101.85 |
20 | 203.7 |
50 | 509.27 |
100 | 1018.54 |
250 | 2546.36 |
500 | 5092.72 |
1000 | 10185.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.