Tỷ giá hối đoái XPF/WST 0.027183 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.027 WST |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.027 WST |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.027 WST |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.026 WST |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.026 WST |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.026 WST |
XPF | WST |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.35 |
100 | 2.71 |
250 | 6.79 |
500 | 13.59 |
1000 | 27.18 |
WST | XPF |
1 | 36.78 |
5 | 183.93 |
10 | 367.87 |
20 | 735.75 |
50 | 1839.37 |
100 | 3678.75 |
250 | 9196.88 |
500 | 18393.76 |
1000 | 36787.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.