Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.00034 XAG |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.00033 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.00033 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.00033 XAG |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.00032 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.00032 XAG |
XPF | XAG |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0067 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.084 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
XAG | XPF |
1 | 2967.97 |
5 | 14839.87 |
10 | 29679.75 |
20 | 59359.51 |
50 | 148398.78 |
100 | 296797.57 |
250 | 741993.93 |
500 | 1483987.87 |
1000 | 2967975.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.