Valuta Ex Logo

XPF đến XAG

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái XPF/XAG 0.00015897 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-xag?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngXAG
0%1 XPF0.0 XPF0.00016 XAG
1%1 XPF0.010 XPF0.00016 XAG
2%1 XPF0.020 XPF0.00016 XAG
3%1 XPF0.030 XPF0.00015 XAG
4%1 XPF0.040 XPF0.00015 XAG
5%1 XPF0.050 XPF0.00015 XAG

Chuyển đổi Franc CFP thành Bạc

XPFXAG
10.00016
50.00079
100.0016
200.0032
500.0079
1000.016
2500.040
5000.079
10000.16

Chuyển đổi Bạc thành Franc CFP

XAGXPF
16290.61
531453.05
1062906.11
20125812.22
50314530.57
100629061.14
2501572652.85
5003145305.71
10006290611.42

Thông tin thêm về XPF hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ