Tỷ giá hối đoái XPF/XAG 0.00028736 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.00029 XAG |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.00028 XAG |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.00028 XAG |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.00028 XAG |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.00028 XAG |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.00027 XAG |
XPF | XAG |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0057 |
50 | 0.014 |
100 | 0.029 |
250 | 0.072 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.29 |
XAG | XPF |
1 | 3479.92 |
5 | 17399.6 |
10 | 34799.21 |
20 | 69598.42 |
50 | 173996.07 |
100 | 347992.14 |
250 | 869980.35 |
500 | 1739960.7 |
1000 | 3479921.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.