Valuta Ex Logo

XPF đến XAU

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái XPF/XAU 0.0000024543 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-xau?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngXAU
0%1 XPF0.0 XPF0.0000025 XAU
1%1 XPF0.010 XPF0.0000024 XAU
2%1 XPF0.020 XPF0.0000024 XAU
3%1 XPF0.030 XPF0.0000024 XAU
4%1 XPF0.040 XPF0.0000024 XAU
5%1 XPF0.050 XPF0.0000023 XAU

Chuyển đổi Franc CFP thành Vàng

XPFXAU
10.0000025
50.000012
100.000025
200.000049
500.00012
1000.00025
2500.00061
5000.0012
10000.0025

Chuyển đổi Vàng thành Franc CFP

XAUXPF
1407440.6
52037203.01
104074406.03
208148812.06
5020372030.15
10040744060.31
250101860150.79
500203720301.58
1000407440603.17

Thông tin thêm về XPF hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ