Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.024 XCD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.024 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.024 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.024 XCD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.023 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.023 XCD |
XPF | XCD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.21 |
100 | 2.42 |
250 | 6.05 |
500 | 12.11 |
1000 | 24.22 |
XCD | XPF |
1 | 41.27 |
5 | 206.37 |
10 | 412.75 |
20 | 825.51 |
50 | 2063.79 |
100 | 4127.59 |
250 | 10318.99 |
500 | 20637.99 |
1000 | 41275.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.