Tỷ giá hối đoái XPF/XCD 0.025599 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.026 XCD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.025 XCD |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.025 XCD |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.025 XCD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.025 XCD |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.024 XCD |
XPF | XCD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.27 |
100 | 2.55 |
250 | 6.39 |
500 | 12.79 |
1000 | 25.59 |
XCD | XPF |
1 | 39.06 |
5 | 195.32 |
10 | 390.64 |
20 | 781.29 |
50 | 1953.22 |
100 | 3906.45 |
250 | 9766.14 |
500 | 19532.28 |
1000 | 39064.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.