Chuyển đổi Franc CFP sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang ZMK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến ZMK

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái XPF/ZMK 78.64 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-zmk?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where XPF is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngZMK
0%1 XPF0.0 XPF78.64 ZMK
1%1 XPF0.010 XPF77.86 ZMK
2%1 XPF0.020 XPF77.07 ZMK
3%1 XPF0.030 XPF76.28 ZMK
4%1 XPF0.040 XPF75.5 ZMK
5%1 XPF0.050 XPF74.71 ZMK

Chuyển đổi Franc CFP thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

XPFZMK
178.64
5393.23
10786.46
201572.93
503932.32
1007864.65
25019661.64
50039323.28
100078646.56

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Franc CFP

ZMKXPF
10.013
50.064
100.13
200.25
500.64
1001.27
2503.17
5006.35
100012.71

Thông tin thêm về XPF hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ