Valuta Ex Logo

XRP đến MGA

Chuyển đổi XRP (XRP) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XRP - XRPselect icon
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xrp-to-mga?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái XRP với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXRPPhí chuyển nhượngMGA
0%1 XRP0.0 XRPNaN MGA
1%1 XRP0.010 XRPNaN MGA
2%1 XRP0.020 XRPNaN MGA
3%1 XRP0.030 XRPNaN MGA
4%1 XRP0.040 XRPNaN MGA
5%1 XRP0.050 XRPNaN MGA

Chuyển đổi XRP thành Ariary Malagasy

XRPMGA
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành XRP

MGAXRP
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về XRP hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XRP (XRP) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ