Valuta Ex Logo

XRP đến XPF

Chuyển đổi XRP (XRP) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XRP - XRPselect icon
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xrp-to-xpf?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái XRP với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXRPPhí chuyển nhượngXPF
0%1 XRP0.0 XRPNaN XPF
1%1 XRP0.010 XRPNaN XPF
2%1 XRP0.020 XRPNaN XPF
3%1 XRP0.030 XRPNaN XPF
4%1 XRP0.040 XRPNaN XPF
5%1 XRP0.050 XRPNaN XPF

Chuyển đổi XRP thành Franc CFP

XRPXPF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Franc CFP thành XRP

XPFXRP
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về XRP hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XRP (XRP) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ