Valuta Ex Logo

XTZ đến KGS

Chuyển đổi Tezon (XTZ) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XTZ - Tezonselect icon
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xtz-to-kgs?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tezon với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXTZPhí chuyển nhượngKGS
0%1 XTZ0.0 XTZNaN KGS
1%1 XTZ0.010 XTZNaN KGS
2%1 XTZ0.020 XTZNaN KGS
3%1 XTZ0.030 XTZNaN KGS
4%1 XTZ0.040 XTZNaN KGS
5%1 XTZ0.050 XTZNaN KGS

Chuyển đổi Tezon thành Som Kyrgyzstan

XTZKGS
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Tezon

KGSXTZ
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về XTZ hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XTZ (Tezon) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ