Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XTZ | Phí chuyển nhượng | USD |
| 0% | 100000 XTZ | 0.0 XTZ | NaN USD |
| 1% | 100000 XTZ | 1000 XTZ | NaN USD |
| 2% | 100000 XTZ | 2000 XTZ | NaN USD |
| 3% | 100000 XTZ | 3000 XTZ | NaN USD |
| 4% | 100000 XTZ | 4000 XTZ | NaN USD |
| 5% | 100000 XTZ | 5000 XTZ | NaN USD |
| XTZ | USD |
| 1 | NaN |
| 5 | NaN |
| 10 | NaN |
| 20 | NaN |
| 50 | NaN |
| 100 | NaN |
| 250 | NaN |
| 500 | NaN |
| 1000 | NaN |
| USD | XTZ |
| 1 | NaN |
| 5 | NaN |
| 10 | NaN |
| 20 | NaN |
| 50 | NaN |
| 100 | NaN |
| 250 | NaN |
| 500 | NaN |
| 1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XTZ (Tezon) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.