Valuta Ex Logo

XTZ đến YER

Chuyển đổi Tezon (XTZ) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XTZ - Tezonselect icon
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xtz-to-yer?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tezon với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXTZPhí chuyển nhượngYER
0%1 XTZ0.0 XTZNaN YER
1%1 XTZ0.010 XTZNaN YER
2%1 XTZ0.020 XTZNaN YER
3%1 XTZ0.030 XTZNaN YER
4%1 XTZ0.040 XTZNaN YER
5%1 XTZ0.050 XTZNaN YER

Chuyển đổi Tezon thành Rial Yemen

XTZYER
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Rial Yemen thành Tezon

YERXTZ
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về XTZ hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XTZ (Tezon) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ