Valuta Ex Logo

XTZ đến ZAR

Chuyển đổi Tezon (XTZ) sang Rand Nam Phi (ZAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XTZ - Tezonselect icon
ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xtz-to-zar?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

world mapcountries where ZAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tezon với Rand Nam Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXTZPhí chuyển nhượngZAR
0%1 XTZ0.0 XTZNaN ZAR
1%1 XTZ0.010 XTZNaN ZAR
2%1 XTZ0.020 XTZNaN ZAR
3%1 XTZ0.030 XTZNaN ZAR
4%1 XTZ0.040 XTZNaN ZAR
5%1 XTZ0.050 XTZNaN ZAR

Chuyển đổi Tezon thành Rand Nam Phi

XTZZAR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Tezon

ZARXTZ
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về XTZ hoặc ZAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XTZ (Tezon) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ