Tỷ giá hối đoái YER/AUD 0.0065109 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0065 AUD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0064 AUD |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0064 AUD |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0063 AUD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0063 AUD |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0062 AUD |
YER | AUD |
1 | 0.0065 |
5 | 0.033 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.65 |
250 | 1.62 |
500 | 3.25 |
1000 | 6.51 |
AUD | YER |
1 | 153.58 |
5 | 767.94 |
10 | 1535.89 |
20 | 3071.78 |
50 | 7679.45 |
100 | 15358.9 |
250 | 38397.26 |
500 | 76794.53 |
1000 | 153589.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.