Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0062 AUD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0061 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0060 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0060 AUD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0059 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0058 AUD |
YER | AUD |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.53 |
500 | 3.07 |
1000 | 6.15 |
AUD | YER |
1 | 162.45 |
5 | 812.25 |
10 | 1624.51 |
20 | 3249.02 |
50 | 8122.56 |
100 | 16245.12 |
250 | 40612.8 |
500 | 81225.61 |
1000 | 162451.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.