Chuyển đổi Rial Yemen sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến BIF

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái YER/BIF 12.08 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-bif?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where YER is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngBIF
0%1 YER0.0 YER12.08 BIF
1%1 YER0.010 YER11.96 BIF
2%1 YER0.020 YER11.83 BIF
3%1 YER0.030 YER11.71 BIF
4%1 YER0.040 YER11.59 BIF
5%1 YER0.050 YER11.47 BIF

Chuyển đổi Rial Yemen thành Franc Burundi

YERBIF
112.08
560.4
10120.8
20241.61
50604.04
1001208.09
2503020.24
5006040.49
100012080.99

Chuyển đổi Franc Burundi thành Rial Yemen

BIFYER
10.083
50.41
100.83
201.65
504.13
1008.27
25020.69
50041.38
100082.77

Thông tin thêm về YER hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ