Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0040 BMD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0040 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0039 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0039 BMD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0038 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0038 BMD |
YER | BMD |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.080 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1.0 |
500 | 1.99 |
1000 | 3.99 |
BMD | YER |
1 | 250.34 |
5 | 1251.74 |
10 | 2503.49 |
20 | 5006.99 |
50 | 12517.47 |
100 | 25034.95 |
250 | 62587.39 |
500 | 125174.79 |
1000 | 250349.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.