Tỷ giá hối đoái YER/BRL 0.023608 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.024 BRL |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.023 BRL |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.023 BRL |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.023 BRL |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.023 BRL |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.022 BRL |
YER | BRL |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.36 |
250 | 5.9 |
500 | 11.8 |
1000 | 23.6 |
BRL | YER |
1 | 42.35 |
5 | 211.79 |
10 | 423.58 |
20 | 847.16 |
50 | 2117.9 |
100 | 4235.8 |
250 | 10589.52 |
500 | 21179.04 |
1000 | 42358.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.