Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.024 BRL |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.024 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.024 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.023 BRL |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.023 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.023 BRL |
YER | BRL |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.41 |
250 | 6.03 |
500 | 12.06 |
1000 | 24.12 |
BRL | YER |
1 | 41.44 |
5 | 207.23 |
10 | 414.47 |
20 | 828.95 |
50 | 2072.38 |
100 | 4144.77 |
250 | 10361.94 |
500 | 20723.88 |
1000 | 41447.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.