Tỷ giá hối đoái YER/CAD 0.0056731 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0057 CAD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0056 CAD |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0056 CAD |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0055 CAD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0054 CAD |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0054 CAD |
YER | CAD |
1 | 0.0057 |
5 | 0.028 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.57 |
250 | 1.41 |
500 | 2.83 |
1000 | 5.67 |
CAD | YER |
1 | 176.27 |
5 | 881.35 |
10 | 1762.7 |
20 | 3525.41 |
50 | 8813.54 |
100 | 17627.08 |
250 | 44067.71 |
500 | 88135.43 |
1000 | 176270.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.